Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

footstep

  1. Bước chân đi.
  2. Tiếng chân đi.
  3. Dấu chân, vết chân.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa