Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
footstep
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfʊt.step/
(
Anh
)
/ˈfʊt.step/
(
Mỹ
)
Danh từ
sửa
footstep
Bước chân
đi.
Tiếng
chân
đi.
Dấu chân
,
vết
chân
.
Thành ngữ
sửa
to follow in somobody's footsteps
:
Làm theo
ai,
theo gương
ai.
Tham khảo
sửa
"
footstep
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)