Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fonctionnel
/fɔ̃k.sjɔ.nɛl/
fonctionnels
/fɔ̃k.sjɔ.nɛl/
Giống cái fonctionnelle
/fɔ̃k.sjɔ.nɛl/
fonctionnelles
/fɔ̃k.sjɔ.nɛl/

fonctionnel /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/

  1. Xem fonction
  2. Trouble fonctionnel + loạn chức năng.
    Psychologie fonctionnelle — tâm lý học chức năng
  3. (Hóa học) Xem fonction
    Groupement fonctionnel — nhóm chức
  4. (Toán học) Xem fonction
  5. (Analyse fonctionnelle) Giải tích hàm.
  6. (Từ mới, nghĩa mới) Thiết dụng.
    Meubles fonctionnels — đồ gỗ thiết dụng

Tham khảo sửa