fonctionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fonctionnel /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/ |
fonctionnels /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | fonctionnelle /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/ |
fonctionnelles /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/ |
fonctionnel /fɔ̃k.sjɔ.nɛl/
- Xem fonction
- Trouble fonctionnel + loạn chức năng.
- Psychologie fonctionnelle — tâm lý học chức năng
- (Hóa học) Xem fonction
- Groupement fonctionnel — nhóm chức
- (Toán học) Xem fonction
- (Analyse fonctionnelle) Giải tích hàm.
- (Từ mới, nghĩa mới) Thiết dụng.
- Meubles fonctionnels — đồ gỗ thiết dụng
Tham khảo
sửa- "fonctionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)