foncier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foncier /fɔ̃.sje/ |
fonciers /fɔ̃.sje/ |
Giống cái | foncière /fɔ̃.sjɛʁ/ |
foncières /fɔ̃.sjɛʁ/ |
foncier /fɔ̃.sje/
- (Thuộc) Ruộng đất.
- Propriété foncière — sở hữu ruộng đất
- Impôt foncier — thuế ruộng đất
- Propriétaire foncier — chủ ruộng đất, địa chủ, điền chủ
- (Thuộc) Bản chất.
- Qualité foncière — đức tính bản chất
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foncier /fɔ̃.sje/ |
fonciers /fɔ̃.sje/ |
foncier gđ /fɔ̃.sje/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "foncier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)