superficiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | superficiel /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/ |
superficiels /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/ |
Giống cái | superficielle /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/ |
superficielles /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/ |
superficiel /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/
- Xem supeficie 1
- Les couches superficielles de l’écorce terrestre — những lớp bề mặt của vỏ trái đất
- Plaie superficielle — vết thương bề mặt
- Tension superficielle — (vật lý học) sức căng bề mặt
- (Nghĩa bóng) Nông cạn, hời hợt.
- Esprit superficiel — đầu óc hời hợt
- Connaissances superficielles — tri thức nông cạn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "superficiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)