Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å folde
Hiện tại chỉ ngôi folder
Quá khứ folda, foldet
Động tính từ quá khứ folda, foldet
Động tính từ hiện tại

folde

  1. Gấp, xếp.
    Han foldet hendene og bad til Gud.
    å folde noe sammen — Gấp, xếp vật gì lại.
    å folde ut noe — Mở, dỡ vật gì ra.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa