Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
folâtreries
/fɔ.lat.ʁə.ʁi/
folâtreries
/fɔ.lat.ʁə.ʁi/

folâtrerie gc

  1. Sự đùa nghịch; trò đùa nghịch.
  2. Tính vui vẻ, tính thích đùa nghịch.

Tham khảo

sửa