flytting
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flytting | flyttingfa, flyttingfa, -en |
Số nhiều | flyttingfa, -er | flyttingfa, -ene |
flytting gđc
Tham khảo
sửa- "flytting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flytting | flyttingfa, flyttingfa, -en |
Số nhiều | flyttingfa, -er | flyttingfa, -ene |
flytting gđc