Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fly-away
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɑɪ.ə.ˈweɪ/
Tính từ
sửa
fly-away
/ˈflɑɪ.ə.ˈweɪ/
Tung
bay
,
bay
phấp phới
.
Xoã
ra
(tóc);
lùng thùng
(quần áo).
Lông bông
,
phù phiếm
(người).
Danh từ
sửa
fly-away
/ˈflɑɪ.ə.ˈweɪ/
Người
chạy trốn
,
người
tẩu thoát
.
Người
lông bông
phù phiếm
.
Tham khảo
sửa
"
fly-away
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)