Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflək.siɳ/

Động từ

sửa

fluxing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flux" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

fluxing /ˈflək.siɳ/

  1. Sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung).
  2. Sự gia thêm chất trợ dung.

Tham khảo

sửa