Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflək.siɳ/

Động từ

sửa

fluxing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của flux.

Danh từ

sửa

fluxing

  1. Sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung).
  2. Sự gia thêm chất trợ dung.

Tham khảo

sửa