Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfləmp/

Danh từ sửa

flump /ˈfləmp/

  1. Sự đi huỳnh huỵch.
  2. Sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống.
  3. Tiêng huỵch, tiếng bịch.

Nội động từ sửa

flump nội động từ /ˈfləmp/

  1. Đi huỳnh huỵch.
  2. Ngã huỵch.

Ngoại động từ sửa

flump ngoại động từ /ˈfləmp/

  1. Đặt huỵch xuống, ném bịch xuống.

Tham khảo sửa