Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flump
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfləmp/
Danh từ
sửa
flump
/ˈfləmp/
Sự
đi
huỳnh huỵch
.
Sự
ngã
huỵch
; sự
đặt
huỵch
xuống; sự
ném
bịch
xuống.
Tiêng
huỵch
,
tiếng
bịch
.
Nội động từ
sửa
flump
nội động từ
/ˈfləmp/
Đi
huỳnh huỵch
.
Ngã
huỵch
.
Ngoại động từ
sửa
flump
ngoại động từ
/ˈfləmp/
Đặt
huỵch
xuống,
ném
bịch
xuống.
Tham khảo
sửa
"
flump
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)