Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfluː.ə.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ sửa

fluidize ngoại động từ /ˈfluː.ə.ˌdɑɪz/

  1. Hoá lỏng.
  2. Tạo tầng sôi.
  3. Sự giả hoá lỏng.

Tham khảo sửa