Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

flow diagram / ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình.

Tham khảo

sửa