Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flow diagram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/
Danh từ
sửa
flow diagram
/ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/
(
Tech
)
Lưu
đồ,
biểu đồ
trình tự
,
lưu
trình
.
Tham khảo
sửa
"
flow diagram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)