Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɑː.si/

Tính từ sửa

flossy /ˈflɑː.si/

  1. Như sồi.
  2. Mịn, mượt.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc).

Danh từ sửa

flossy /ˈflɑː.si/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt
  2. cô gái lẳng lơ.
  3. Cô gái.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)