Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flossy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɑː.si/
Tính từ
sửa
flossy
/ˈflɑː.si/
Như
sồi
.
Mịn
,
mượt
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
loè loẹt
(ăn mặc).
Danh từ
sửa
flossy
/ˈflɑː.si/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
cô gái
ăn
mặc
loè loẹt
cô gái
lẳng lơ
.
Cô gái
.
Tham khảo
sửa
"
flossy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)