florissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɔ.ʁi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | florissant /flɔ.ʁi.sɑ̃/ |
florissants /flɔ.ʁi.sɑ̃/ |
Giống cái | florissante /flɔ.ʁi.sɑ̃t/ |
florissantes /flɔ.ʁi.sɑ̃t/ |
florissant /flɔ.ʁi.sɑ̃/
- Thịnh vượng.
- Pays florissant — nước thịnh vượng
- Phơi phới, rạng rỡ.
- Mine florissante — vẻ mặt rạng rỡ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "florissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)