décadent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ka.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décadent /de.ka.dɑ̃/ |
décadents /de.ka.dɑ̃/ |
Giống cái | décadente /de.ka.dɑ̃t/ |
décadentes /de.ka.dɑ̃t/ |
décadent /de.ka.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décadent /de.ka.dɑ̃/ |
décadents /de.ka.dɑ̃/ |
décadent gđ /de.ka.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "décadent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)