Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ka.dɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực décadent
/de.ka.dɑ̃/
décadents
/de.ka.dɑ̃/
Giống cái décadente
/de.ka.dɑ̃t/
décadentes
/de.ka.dɑ̃t/

décadent /de.ka.dɑ̃/

  1. Suy đồi, suy tàn.
    Une monarchie décadente — một nền quân chủ suy tàn

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
décadent
/de.ka.dɑ̃/
décadents
/de.ka.dɑ̃/

décadent /de.ka.dɑ̃/

  1. (Số nhiều, sử học) ) văn nghệ phái suy đồi.

Tham khảo sửa