Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑː.kjə.lənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

flocculent /ˈflɑː.kjə.lənt/

  1. Kết bông, kết thành cụm như len.

Tham khảo

sửa