Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɪ.vɜː/

Danh từ sửa

flivver (từ lóng) /ˈflɪ.vɜː/

  1. Xe ô tô rẻ tiền.
  2. Tàu bay nhỏ cá nhân.

Tham khảo sửa