Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fleurs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flœʁ/
Danh từ
sửa
fleurs
gđ
/flœʁ/
Sông cái
,
sông
lớn
;
sông
.
Dòng
.
Fleuve de sang
— dòng máu
Le fleuve du temps
— dòng thời gian
Tham khảo
sửa
"
fleurs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)