Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fleurs /flœʁ/

  1. Sông cái, sông lớn; sông.
  2. Dòng.
    Fleuve de sang — dòng máu
    Le fleuve du temps — dòng thời gian

Tham khảo

sửa