Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fleuret

  1. Bông hoa nhỏ.
  2. Vật trang trí hình hoa nhỏ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flœ.ʁɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fleuret
/flœ.ʁɛ/
fleurets
/flœ.ʁɛ/

fleuret /flœ.ʁɛ/

  1. (Thể dục thể thao) Kiếm tập (để tập đấu kiếm).
  2. (Kỹ thuật) Choòng.

Tham khảo sửa