Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fleer /ˈflɪr/

  1. Cái nhìn chế nhạo.
  2. Câu nói nhạo.

Nội động từ

sửa

fleer nội động từ /ˈflɪr/

  1. Cười khẩy, cười chế nhạo.

Tham khảo

sửa