Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fleer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɪr/
Danh từ
sửa
fleer
/ˈflɪr/
Cái
nhìn
chế nhạo
.
Câu nói
nhạo
.
Nội động từ
sửa
fleer
nội động từ
/ˈflɪr/
Cười khẩy
,
cười
chế nhạo
.
Tham khảo
sửa
"
fleer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)