Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌflæ.mə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

flammability /ˌflæ.mə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy.
    surface flammability — tính dễ bốc cháy bề mặt

Tham khảo

sửa