Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flambard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flɑ̃.baʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
flambard
/flɑ̃.baʁ/
flambard
/flɑ̃.baʁ/
flambard
gđ
/flɑ̃.baʁ/
(
Thân mật
)
Kẻ
khoe khoang
khoác lác
.
Faire le
flambard
— khoe khoang khoác lác
Than
cháy
dở
.
Tham khảo
sửa
"
flambard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)