flairer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fle.ʁe/
Ngoại động từ
sửaflairer ngoại động từ /fle.ʁe/
- Đánh hơi, bắt hơi, ngửi thấy.
- Chien qui flaire le gibier — chó đánh hơi thấy mồi
- (Nghĩa bóng) Đoán thấy.
- Flairer un danger — đoán thấy nguy hiểm
Tham khảo
sửa- "flairer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)