Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

flairer ngoại động từ /fle.ʁe/

  1. Đánh hơi, bắt hơi, ngửi thấy.
    Chien qui flaire le gibier — chó đánh hơi thấy mồi
  2. (Nghĩa bóng) Đoán thấy.
    Flairer un danger — đoán thấy nguy hiểm

Tham khảo sửa