flagrancy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfleɪ.ɡrənt.si/
Danh từ
sửaflagrancy /ˈfleɪ.ɡrənt.si/
- Sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng.
- Sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội).
Tham khảo
sửa- "flagrancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)