flétrir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /flet.ʁiʁ/
Ngoại động từ sửa
flétrir ngoại động từ /flet.ʁiʁ/
- Làm héo; làm tàn.
- Un soleil trop ardent flétrit les plantes — trời nắng gắt quá làm héo cây cối
- (Nghĩa bóng) Làm yếu, làm hỏng.
- L’abus des plaisirs flétrit la jeunesse — chơi bời quá độ làm hỏng tuổi xuân
Tham khảo sửa
- "flétrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)