Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

fizgig

  1. Hay thay đổi, đồng bóng.

Danh từ sửa

fizgig

  1. Cô gái lẳng lơ.
  2. Pháo hoa; pháo (để đốt).
  3. (Như) Fish-gip.

Tham khảo sửa