Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fitch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪtʃ/
Danh từ
sửa
fitch
/ˈfɪtʃ/
Da lông
chồn
putoa
.
Bàn chải
(bằng)
lông
chồn
;
bút
vẽ
(bằng)
lông
chồn
.
Tham khảo
sửa
"
fitch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)