Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fit-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪt.ˈəp/
Danh từ
sửa
fit-up
(sân khấu), (thông tục)
/ˈfɪt.ˈəp/
Sân khấu
lưu
động.
Phông
màn
sân khấu
lưu
động.
Thành ngữ
sửa
fit-up company
:
Gánh hát
lưu
động.
Tham khảo
sửa
"
fit-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)