Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fishery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪ.ʃə.ri/
Danh từ
sửa
fishery
/ˈfɪ.ʃə.ri/
Công nghiệp
cá
;
nghề
cá
.
inshore
fishery
— nghề lộng
deep-sea
fishery
— nghề khơi
Nơi
nuôi
cá
,
nơi
đánh cá
.
Tham khảo
sửa
"
fishery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)