Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ʃə.ri/

Danh từ

sửa

fishery /ˈfɪ.ʃə.ri/

  1. Công nghiệp ; nghề .
    inshore fishery — nghề lộng
    deep-sea fishery — nghề khơi
  2. Nơi nuôi , nơi đánh cá.

Tham khảo

sửa