Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈpɑːnd/

Danh từ

sửa

fish-pond /ˈfɪʃ.ˈpɑːnd/

  1. Ao thả .
  2. (Đùa cợt) Biển.

Tham khảo

sửa