Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜːθ/

Danh từ

sửa

firth /ˈfɜːθ/

  1. Vịnh hẹp.
  2. Cửa sông.

Tham khảo

sửa