fire hydrant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.ər.ˈhɑɪ.drənt/
Từ nguyên
sửaTừ fire (“sự cháy”) + hydrant (“vòi nước máy”).
Danh từ
sửafire hydrant (số nhiều fire hydrants)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "fire hydrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)