Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.drənt/

Từ nguyên

sửa

Từ hydr- + -ant.

Danh từ

sửa

hydrant (số nhiều hydrants)

  1. Vòi nước máy (ở đường phố).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ba Lan

sửa

Danh từ

sửa

hydrant (số nhiều hydranty)

  1. Vòi nước máy (ở đường phố).