Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hydrant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Ba Lan
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.drənt/
Từ nguyên
sửa
Từ
hydr-
+
-ant
.
Danh từ
sửa
hydrant
(
số nhiều
hydrants
)
Vòi nước
máy
(ở
đường phố
).
Từ dẫn xuất
sửa
fire hydrant
Tham khảo
sửa
"
hydrant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Ba Lan
sửa
Danh từ
sửa
hydrant
gđ
(
số nhiều
hydranty
)
Vòi nước
máy
(ở
đường phố
).