Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ sửa

fire-eyed /ˈfɪ.ər.ˈɑ.ɪəd/

  1. (Thơ ca) Mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa.

Tham khảo sửa