Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.nɪ.ki/

Tính từ

sửa

finicky /ˈfɪ.nɪ.ki/

  1. Khó tính, cầu kỳ, kiểu cách.
  2. Quá tỉ mỉ.

Tham khảo

sửa