Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
finger-ends
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
finger-ends
số nhiều
Đầu
ngón tay
.
Thành ngữ
sửa
to arrive at one's finger-ends
:
Lâm
vào
cảnh
túng quẫn
;
lâm
vào
bước
đường cùng.
to have at one's finger-ends
:
Biết
rõ
như
lòng bàn tay
.
Có
sãn
sàng
để dùng
ngay
.
Tham khảo
sửa
"
finger-ends
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)