Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
finement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fin.mɑ̃/
Phó từ
sửa
finement
/fin.mɑ̃/
Tinh vi
,
tinh tế
.
Bijou
finement
travaillé
— đồ nữ trang làm tinh vi
Khéo léo
,
tế nhị
.
Tham khảo
sửa
"
finement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)