Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fin.mɑ̃/

Phó từ

sửa

finement /fin.mɑ̃/

  1. Tinh vi, tinh tế.
    Bijou finement travaillé — đồ nữ trang làm tinh vi
  2. Khéo léo, tế nhị.

Tham khảo

sửa