finansrådmann
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | finansrådmann | finansrådmannen |
Số nhiều | rådmenn | rådmennene |
Danh từ
sửafinansrådmann gđ
- Phó thị trưởng đặc trách tài chánh.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "finansrådmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)