Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fill-in
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪɫ.ˌɪn/
Danh từ
sửa
fill-in
/ˈfɪɫ.ˌɪn/
Cái
thay thế
;
người
thay thế
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (thông tục)
bản tóm tắt
những
sự việc
cần thiết
(của một vấn đề đang bàn... ).
Tham khảo
sửa
"
fill-in
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)