Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.lə.ˌɡri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

filigree /ˈfɪ.lə.ˌɡri/

  1. Đồ vàng bạc chạm lộng.
  2. Vật sặc sỡ mảnh nhẹ.

Tham khảo

sửa