filamentos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửafilamentos
Tiếng Galicia
sửaDanh từ
sửafilamentos
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp filamenteux.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửafilamentos gđ hoặc gt (số ít giống cái filamentoasă, số nhiều giống đực filamentoși, số nhiều giống cái và giống trung filamentoase)
Biến cách
sửaBiến cách của filamentos
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. |
bất định | filamentos | filamentoasă | filamentoși | filamentoase | ||
xác định | filamentosul | filamentoasa | filamentoșii | filamentoasele | |||
gen./ dat. |
bất định | filamentos | filamentoase | filamentoși | filamentoase | ||
xác định | filamentosului | filamentoasei | filamentoșilor | filamentoaselor |
Từ liên hệ
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửafilamentos gđ sn