Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / rɪ.ˈzɪs.tɜː/

Danh từ sửa

filament resistor / rɪ.ˈzɪs.tɜː/

  1. (Tech) Cái điện trở sợi nung.

Tham khảo sửa