Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑɪ.tɜː/

Danh từ sửa

fighter /ˈfɑɪ.tɜː/

  1. Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Võ sĩ quyền Anh nhà nghề.
  3. Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)