figer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ʒe/
Ngoại động từ
sửafiger ngoại động từ /fi.ʒe/
- Làm đông lại, làm đặc lại.
- Le froid fige la graisse — lạnh làm đông mỡ
- Làm cho đứng im, làm cho đứng sững.
- Être figé pas l’étonnement — đứng sững vì kinh ngạc
Tham khảo
sửa- "figer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)