Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfild.ˈɡən/

Danh từ

sửa

field-gun (quân sự) /ˈfild.ˈɡən/

  1. (Như) Field-piece.
  2. (Field-artillery) Binh chủng pháo dã chiến.

Tham khảo

sửa