field-piece
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfild.ˈpis/
Danh từ
sửafield-piece /ˈfild.ˈpis/
- Pháo dã chiến ((cũng) field-artillery).
Tham khảo
sửa- "field-piece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
field-piece /ˈfild.ˈpis/