Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfild.ˈpis/

Danh từ

sửa

field-piece /ˈfild.ˈpis/

  1. Pháo dã chiến ((cũng) field-artillery).

Tham khảo

sửa