Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fi.dy.sjɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fiduciaire
/fi.dy.sjɛʁ/
fiduciaires
/fi.dy.sjɛʁ/
Giống cái fiduciaire
/fi.dy.sjɛʁ/
fiduciaires
/fi.dy.sjɛʁ/

fiduciaire /fi.dy.sjɛʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Ủy thác.
    Héritier fiduciaire — người được ủy thác di sản
  2. (Kinh tế) Tài chính tín dụng.
    Titre fiduciaire — tín phiếu
    Monnaie fiduciaire — tiền tín dụng

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fiduciaire
/fi.dy.sjɛʁ/
fiduciaires
/fi.dy.sjɛʁ/

fiduciaire /fi.dy.sjɛʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Người được ủy thác di sản (để chuyển cho người thừa kế).

Tham khảo sửa