fiduciaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.dy.sjɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fiduciaire /fi.dy.sjɛʁ/ |
fiduciaires /fi.dy.sjɛʁ/ |
Giống cái | fiduciaire /fi.dy.sjɛʁ/ |
fiduciaires /fi.dy.sjɛʁ/ |
fiduciaire /fi.dy.sjɛʁ/
- (Luật học, pháp lý) Ủy thác.
- Héritier fiduciaire — người được ủy thác di sản
- (Kinh tế) Tài chính tín dụng.
- Titre fiduciaire — tín phiếu
- Monnaie fiduciaire — tiền tín dụng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fiduciaire /fi.dy.sjɛʁ/ |
fiduciaires /fi.dy.sjɛʁ/ |
fiduciaire gđ /fi.dy.sjɛʁ/
Tham khảo
sửa- "fiduciaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)