Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ˌʃuː/

Danh từ

sửa

fichu /ˈfɪ.ˌʃuː/

  1. Khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fichu
/fi.ʃy/
fichus
/fi.ʃy/

fichu /fi.ʃy/

  1. Khăn choàng vai; khăn trùm.

Tham khảo

sửa