ficher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ʃe/
Ngoại động từ
sửaficher ngoại động từ /fi.ʃe/
- (Thân mật) Đuổi ra, tống cổ.
- Ficher quelqu'un à la porte — đuổi ai ra cửa
- (Thân mật) Cho.
- Ficher des coups à quelqu'un — cho ai mấy cú đòn
- fiche-moi la paix! — để cho tao yên!
- (Xây dựng) Nhét.
- Ficher du ciment dans les pierres — nhét xi măng vào kẽ đá
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đóng, cắm.
- Ficher un clou dans un mur — đóng đinh vào tường
- ficher le camp — (thân mật) cút đi, chuồn đi;
- ficher quelqu'un dedans — (thân mật) làm cho ai bị nhầm
- je t’en fiche — (thân mật) cậu nhầm to rồi
Tham khảo
sửa- "ficher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)