ficeler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.sle/
Ngoại động từ
sửaficeler ngoại động từ /fi.sle/
- Buộc (bằng) dây; trói.
- Ficeler un paquet — buộc gói hàng
- Ficeler un prisonnier à un poteau — trói tên tù vào cái cọc
- (Thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mặc quần áo cho.
Tham khảo
sửa- "ficeler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)